Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǎn

Meanings: Bronze or iron rod (ancient weapon), Gậy bằng đồng hoặc sắt (vũ khí cổ xưa), ①车轴上的铁条,用以减少轴与毂之间的摩擦。[例]膏锏有余,则车轻人。——《吴子·治兵》。*②另见jiǎn。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 钅, 间

Chinese meaning: ①车轴上的铁条,用以减少轴与毂之间的摩擦。[例]膏锏有余,则车轻人。——《吴子·治兵》。*②另见jiǎn。

Hán Việt reading: giản

Grammar: Danh từ ít dùng trong đời sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 古代战士常用锏作为武器。

Example pinyin: gǔ dài zhàn shì cháng yòng jiǎn zuò wéi wǔ qì 。

Tiếng Việt: Chiến binh thời xưa thường dùng gậy bằng đồng làm vũ khí.

jiǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gậy bằng đồng hoặc sắt (vũ khí cổ xưa)

giản

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bronze or iron rod (ancient weapon)

车轴上的铁条,用以减少轴与毂之间的摩擦。膏锏有余,则车轻人。——《吴子·治兵》

另见jiǎn

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锏 (jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung