Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锋快
Pinyin: fēng kuài
Meanings: Very fast, sharp., Rất nhanh, sắc bén., ①刃薄而坚硬。[例]把锋快的刺刀插入敌胸膛。*②有力而深刻。[例]句句话锋快,把老谋深算的高参驳得哑口无言。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 夆, 钅, 夬, 忄
Chinese meaning: ①刃薄而坚硬。[例]把锋快的刺刀插入敌胸膛。*②有力而深刻。[例]句句话锋快,把老谋深算的高参驳得哑口无言。
Grammar: Dùng để miêu tả tốc độ hoặc sự sắc bén trí tuệ.
Example: 他的思维锋快。
Example pinyin: tā de sī wéi fēng kuài 。
Tiếng Việt: Tư duy của anh ta rất nhanh nhạy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nhanh, sắc bén.
Nghĩa phụ
English
Very fast, sharp.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刃薄而坚硬。把锋快的刺刀插入敌胸膛
有力而深刻。句句话锋快,把老谋深算的高参驳得哑口无言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!