Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锋发韵流

Pinyin: fēng fā yùn liú

Meanings: Ideas or emotions flowing strongly., Ý tưởng hay cảm xúc tuôn trào mạnh mẽ., 指文章笔锋犀利,情韵欲流。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·体性》“安仁轻敏,故锋发而韵流。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 夆, 钅, 发, 匀, 音, 㐬, 氵

Chinese meaning: 指文章笔锋犀利,情韵欲流。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·体性》“安仁轻敏,故锋发而韵流。”

Grammar: Thành ngữ mô tả khả năng biểu đạt ngôn ngữ hoặc ý tưởng.

Example: 他的演讲锋发韵流。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng fēng fā yùn liú 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của anh ấy tràn đầy cảm xúc mãnh liệt.

锋发韵流
fēng fā yùn liú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý tưởng hay cảm xúc tuôn trào mạnh mẽ.

Ideas or emotions flowing strongly.

指文章笔锋犀利,情韵欲流。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·体性》“安仁轻敏,故锋发而韵流。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锋发韵流 (fēng fā yùn liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung