Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锋不可当

Pinyin: fēng bù kě dāng

Meanings: Irresistible force or momentum., Sức mạnh hoặc khí thế không gì ngăn cản nổi., 锋锋芒,指刀剑的刃和尖;当阻挡、承受。锋芒纯利,没有东西可以承受。形容气势极盛,不可阻挡。[出处]《三国志·魏志·武帝纪》“当有真人,起于梁沛之间,锋不可当。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 夆, 钅, 一, 丁, 口, ⺌, 彐

Chinese meaning: 锋锋芒,指刀剑的刃和尖;当阻挡、承受。锋芒纯利,没有东西可以承受。形容气势极盛,不可阻挡。[出处]《三国志·魏志·武帝纪》“当有真人,起于梁沛之间,锋不可当。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả người hoặc tình huống.

Example: 他的气势锋不可当。

Example pinyin: tā de qì shì fēng bù kě dāng 。

Tiếng Việt: Khí thế của anh ta không gì ngăn cản nổi.

锋不可当
fēng bù kě dāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh hoặc khí thế không gì ngăn cản nổi.

Irresistible force or momentum.

锋锋芒,指刀剑的刃和尖;当阻挡、承受。锋芒纯利,没有东西可以承受。形容气势极盛,不可阻挡。[出处]《三国志·魏志·武帝纪》“当有真人,起于梁沛之间,锋不可当。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...