Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锉末

Pinyin: cuò mò

Meanings: Fine powder left over from filing or grinding., Bột mịn còn lại sau khi cạo hoặc mài., ①锉下的碎末或小片。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 坐, 钅, 末

Chinese meaning: ①锉下的碎末或小片。

Grammar: Dùng để miêu tả sản phẩm phụ trong quá trình gia công kim loại.

Example: 锉末掉在地上,需要清理。

Example pinyin: cuò mò diào zài dì shàng , xū yào qīng lǐ 。

Tiếng Việt: Bột mịn rơi xuống đất, cần phải dọn sạch.

锉末
cuò mò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bột mịn còn lại sau khi cạo hoặc mài.

Fine powder left over from filing or grinding.

锉下的碎末或小片

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...