Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锉刀
Pinyin: cuò dāo
Meanings: Dao cạo hoặc dụng cụ mài nhẵn bề mặt kim loại., File or tool used to smooth metal surfaces., ①金属加工用淬钢制成的手工切削工具。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 坐, 钅, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①金属加工用淬钢制成的手工切削工具。
Grammar: Dụng cụ chuyên dụng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sửa chữa hoặc chế tạo.
Example: 他用锉刀修整了边缘。
Example pinyin: tā yòng cuò dāo xiū zhěng le biān yuán 。
Tiếng Việt: Anh ta đã dùng dao cạo để chỉnh sửa mép cạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao cạo hoặc dụng cụ mài nhẵn bề mặt kim loại.
Nghĩa phụ
English
File or tool used to smooth metal surfaces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
金属加工用淬钢制成的手工切削工具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!