Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锈
Pinyin: xiù
Meanings: Gỉ (sắt, thép bị oxy hóa), Rust, ①金属表面所生的氧化物:铁锈。铜锈。锈斑。*②生锈:锈蚀。锁锈住了。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 秀, 钅
Chinese meaning: ①金属表面所生的氧化物:铁锈。铜锈。锈斑。*②生锈:锈蚀。锁锈住了。
Hán Việt reading: tú
Grammar: Danh từ mô tả hiện tượng oxy hóa, thường dùng trong các cụm như 生锈 (bị gỉ).
Example: 铁门上生了很多锈。
Example pinyin: tiě mén shàng shēng le hěn duō xiù 。
Tiếng Việt: Trên cửa sắt có rất nhiều gỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gỉ (sắt, thép bị oxy hóa)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tú
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rust
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铁锈。铜锈。锈斑
锈蚀。锁锈住了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!