Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锈斑
Pinyin: xiù bān
Meanings: Vết gỉ sắt trên bề mặt kim loại., Rust spots on the surface of metal., ①生铁上形成的一种多孔性硬质外皮。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 秀, 钅, 文, 王
Chinese meaning: ①生铁上形成的一种多孔性硬质外皮。
Grammar: Dùng để mô tả trạng thái của vật liệu kim loại.
Example: 这把刀上有许多锈斑。
Example pinyin: zhè bǎ dāo shàng yǒu xǔ duō xiù bān 。
Tiếng Việt: Con dao này có nhiều vết gỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết gỉ sắt trên bề mặt kim loại.
Nghĩa phụ
English
Rust spots on the surface of metal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生铁上形成的一种多孔性硬质外皮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!