Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guō

Meanings: Nồi (dụng cụ nấu ăn), Pot/cooking pot, ①烹煮食物或烧水的器具:饭锅。铁锅。砂锅。火锅。锅炉。锅饼。锅巴。锅烟子。*②形状像锅的东西:烟袋锅。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 呙, 钅

Chinese meaning: ①烹煮食物或烧水的器具:饭锅。铁锅。砂锅。火锅。锅炉。锅饼。锅巴。锅烟子。*②形状像锅的东西:烟袋锅。

Hán Việt reading: oa

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các bối cảnh nấu ăn.

Example: 她正在用一个大锅煮汤。

Example pinyin: tā zhèng zài yòng yí gè dà guō zhǔ tāng 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang dùng một cái nồi lớn để nấu súp.

guō
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nồi (dụng cụ nấu ăn)

oa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pot/cooking pot

烹煮食物或烧水的器具

饭锅。铁锅。砂锅。火锅。锅炉。锅饼。锅巴。锅烟子

形状像锅的东西

烟袋锅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...