Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锅炉
Pinyin: guō lú
Meanings: Lò hơi, nồi hơi., Boiler., ①把水转化成蒸汽的一种装置,通常包括金属的壳体、集管箱和管子,构成高压蒸汽和水的容器。[例]火管锅炉。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 呙, 钅, 户, 火
Chinese meaning: ①把水转化成蒸汽的一种装置,通常包括金属的壳体、集管箱和管子,构成高压蒸汽和水的容器。[例]火管锅炉。
Grammar: Thường liên quan đến ngành công nghiệp hoặc kỹ thuật.
Example: 这个工厂需要一个新锅炉。
Example pinyin: zhè ge gōng chǎng xū yào yí gè xīn guō lú 。
Tiếng Việt: Nhà máy này cần một lò hơi mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lò hơi, nồi hơi.
Nghĩa phụ
English
Boiler.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把水转化成蒸汽的一种装置,通常包括金属的壳体、集管箱和管子,构成高压蒸汽和水的容器。火管锅炉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!