Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锅汤
Pinyin: guō tāng
Meanings: Nước dùng hoặc nước súp nấu trong nồi., Soup or broth cooked in a pot., ①熟煮肉块、蔬菜或植物后,在锅中留下的液体。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 呙, 钅, 氵
Chinese meaning: ①熟煮肉块、蔬菜或植物后,在锅中留下的液体。
Grammar: Đi kèm với các động từ chỉ hành động nấu ăn hoặc thưởng thức món ăn.
Example: 这锅汤很香。
Example pinyin: zhè guō tāng hěn xiāng 。
Tiếng Việt: Nồi súp này rất thơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước dùng hoặc nước súp nấu trong nồi.
Nghĩa phụ
English
Soup or broth cooked in a pot.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
熟煮肉块、蔬菜或植物后,在锅中留下的液体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!