Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锅房
Pinyin: guō fáng
Meanings: Nhà bếp (nơi nấu ăn)., Kitchen (a place for cooking)., ①[方言]厨房。也叫“锅屋”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 呙, 钅, 户, 方
Chinese meaning: ①[方言]厨房。也叫“锅屋”。
Grammar: Chỉ một địa điểm cụ thể, có thể thay thế bằng ‘厨房’ trong nhiều trường hợp.
Example: 她正在锅房做饭。
Example pinyin: tā zhèng zài guō fáng zuò fàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang nấu ăn trong nhà bếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà bếp (nơi nấu ăn).
Nghĩa phụ
English
Kitchen (a place for cooking).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]厨房。也叫“锅屋”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!