Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锅巴
Pinyin: guō bā
Meanings: The burnt rice stuck to the bottom of the pot, often eaten as a snack., Phần cơm cháy dính dưới đáy nồi, thường được ăn như món ăn vặt., ①焖米饭时因紧贴锅底而烧焦了的一层饭。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 呙, 钅, 巴
Chinese meaning: ①焖米饭时因紧贴锅底而烧焦了的一层饭。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về đồ ăn hoặc nấu nướng.
Example: 我喜欢吃锅巴。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī guō bā 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn cơm cháy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần cơm cháy dính dưới đáy nồi, thường được ăn như món ăn vặt.
Nghĩa phụ
English
The burnt rice stuck to the bottom of the pot, often eaten as a snack.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
焖米饭时因紧贴锅底而烧焦了的一层饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!