Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锁定
Pinyin: suǒ dìng
Meanings: Khóa chặt, cố định, To lock, to secure firmly.
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 钅, 宀, 𤴓
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh máy móc, chiến lược hoặc tình huống cần cố định.
Example: 目标已经锁定。
Example pinyin: mù biāo yǐ jīng suǒ dìng 。
Tiếng Việt: Mục tiêu đã được khóa chặt.

📷 tư
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khóa chặt, cố định
Nghĩa phụ
English
To lock, to secure firmly.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
