Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 销毁

Pinyin: xiāo huǐ

Meanings: Tiêu hủy, phá hủy, To destroy, to obliterate, ①泛指绸衣。殻,有皱纹的纱。[例]绡殻参差。——唐·李朝威《柳毅传》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 肖, 钅, 殳

Chinese meaning: ①泛指绸衣。殻,有皱纹的纱。[例]绡殻参差。——唐·李朝威《柳毅传》。

Example: 这些文件必须销毁。

Example pinyin: zhè xiē wén jiàn bì xū xiāo huǐ 。

Tiếng Việt: Những tài liệu này phải được tiêu hủy.

销毁
xiāo huǐ
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu hủy, phá hủy

To destroy, to obliterate

泛指绸衣。殻,有皱纹的纱。绡殻参差。——唐·李朝威《柳毅传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

销毁 (xiāo huǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung