Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 销售

Pinyin: xiāo shòu

Meanings: Bán hàng, tiêu thụ sản phẩm, To sell, to market products, ①出售。[例]商人们计划着在外国销售。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 肖, 钅, 口, 隹

Chinese meaning: ①出售。[例]商人们计划着在外国销售。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ.

Example: 这个商店主要销售电子产品。

Example pinyin: zhè ge shāng diàn zhǔ yào xiāo shòu diàn zǐ chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này chủ yếu bán các sản phẩm điện tử.

销售
xiāo shòu
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán hàng, tiêu thụ sản phẩm

To sell, to market products

出售。商人们计划着在外国销售

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

销售 (xiāo shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung