Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铺设
Pinyin: pū shè
Meanings: To install or lay out systems (railways, cables, etc.)., Lắp đặt, bố trí, thi công hệ thống (đường ray, dây điện...)., ①配置;用筑路材料牢固地铺起来。[例]铺设双轨。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 甫, 钅, 殳, 讠
Chinese meaning: ①配置;用筑路材料牢固地铺起来。[例]铺设双轨。
Grammar: Động từ thường dùng trong lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng hoặc giao thông.
Example: 工程队正在铺设新的电缆。
Example pinyin: gōng chéng duì zhèng zài pū shè xīn de diàn lǎn 。
Tiếng Việt: Đội công trình đang lắp đặt cáp mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắp đặt, bố trí, thi công hệ thống (đường ray, dây điện...).
Nghĩa phụ
English
To install or lay out systems (railways, cables, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
配置;用筑路材料牢固地铺起来。铺设双轨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!