Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铺衬
Pinyin: pū chèn
Meanings: To pad or add a layer underneath for protection or durability., Lót, chèn thêm lớp dưới để bảo vệ hoặc tăng độ bền., ①做补丁或袼褙用的碎布或旧布。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 甫, 钅, 寸, 衤
Chinese meaning: ①做补丁或袼褙用的碎布或旧布。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật liệu lót.
Example: 他在箱子底部铺衬了一层泡沫。
Example pinyin: tā zài xiāng zǐ dǐ bù pù chèn le yì céng pào mò 。
Tiếng Việt: Anh ấy lót một lớp mút dưới đáy hộp.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lót, chèn thêm lớp dưới để bảo vệ hoặc tăng độ bền.
Nghĩa phụ
English
To pad or add a layer underneath for protection or durability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做补丁或袼褙用的碎布或旧布
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
