Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铺砌

Pinyin: pū qì

Meanings: To pave with bricks or stones., Lát gạch, đá để tạo thành bề mặt phẳng., ①用砖、石等覆盖地面或建筑物的表面,使平整。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 甫, 钅, 切, 石

Chinese meaning: ①用砖、石等覆盖地面或建筑物的表面,使平整。

Grammar: Động từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh xây dựng hoặc cải tạo đường xá.

Example: 他们正在铺砌新路。

Example pinyin: tā men zhèng zài pū qì xīn lù 。

Tiếng Việt: Họ đang lát gạch cho con đường mới.

铺砌
pū qì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lát gạch, đá để tạo thành bề mặt phẳng.

To pave with bricks or stones.

用砖、石等覆盖地面或建筑物的表面,使平整

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铺砌 (pū qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung