Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铺眉蒙眼

Pinyin: pū méi méng yǎn

Meanings: Che mắt, che mặt, tránh nhìn thấy điều gì đó., Covering one’s eyes or face to avoid seeing something., 装模作样。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 45

Radicals: 甫, 钅, 目, 冡, 艹, 艮

Chinese meaning: 装模作样。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường nói về hành động cố tình không nhìn hoặc né tránh.

Example: 他铺眉蒙眼地走过那个可怕的场景。

Example pinyin: tā pù méi méng yǎn dì zǒu guò nà ge kě pà de chǎng jǐng 。

Tiếng Việt: Anh ấy che mắt đi qua cảnh tượng đáng sợ đó.

铺眉蒙眼
pū méi méng yǎn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che mắt, che mặt, tránh nhìn thấy điều gì đó.

Covering one’s eyes or face to avoid seeing something.

装模作样。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铺眉蒙眼 (pū méi méng yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung