Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铺盖卷儿
Pinyin: pū gài juǎn er
Meanings: Rolled-up bedding, often used when moving or relocating., Chăn màn cuộn lại, thường dùng khi di chuyển hoặc dọn nhà., ①里面通常只有毯子,可以卷起便于携带的铺盖。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 甫, 钅, 皿, 𦍌, 㔾, 龹, 丿, 乚
Chinese meaning: ①里面通常只有毯子,可以卷起便于携带的铺盖。
Grammar: Danh từ đôi khi kết hợp với các động từ như '捆' (buộc), '卷' (cuộn).
Example: 搬家的时候,他把铺盖卷儿捆好了。
Example pinyin: bān jiā de shí hòu , tā bǎ pū gài juǎn ér kǔn hǎo le 。
Tiếng Việt: Khi chuyển nhà, anh ấy đã cuộn chăn màn lại gọn gàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăn màn cuộn lại, thường dùng khi di chuyển hoặc dọn nhà.
Nghĩa phụ
English
Rolled-up bedding, often used when moving or relocating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
里面通常只有毯子,可以卷起便于携带的铺盖
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế