Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铺板

Pinyin: pù bǎn

Meanings: Plank or board (often used for flooring or as a bed)., Tấm ván (thường dùng để lót sàn hoặc làm giường)., ①用以搭铺的木板。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 甫, 钅, 反, 木

Chinese meaning: ①用以搭铺的木板。

Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh truyền thống hoặc xây dựng.

Example: 以前农村的床都是用木头铺板做的。

Example pinyin: yǐ qián nóng cūn de chuáng dōu shì yòng mù tou pù bǎn zuò de 。

Tiếng Việt: Ngày xưa, giường ở nông thôn đều được làm bằng tấm ván gỗ.

铺板
pù bǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm ván (thường dùng để lót sàn hoặc làm giường).

Plank or board (often used for flooring or as a bed).

用以搭铺的木板

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铺板 (pù bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung