Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铺摊

Pinyin: pū tān

Meanings: Quầy hàng nhỏ, sạp chợ., Small stall or market stand., ①方。[例]铺平摊开。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 甫, 钅, 扌, 难

Chinese meaning: ①方。[例]铺平摊开。

Grammar: Danh từ mang ý nghĩa chỉ một nơi nhỏ để bán hàng, thường xuất hiện trong bối cảnh chợ.

Example: 她在夜市里开了一个铺摊。

Example pinyin: tā zài yè shì lǐ kāi le yí gè pù tān 。

Tiếng Việt: Cô ấy mở một quầy hàng nhỏ ở chợ đêm.

铺摊
pū tān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quầy hàng nhỏ, sạp chợ.

Small stall or market stand.

方。铺平摊开

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铺摊 (pū tān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung