Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铺摆
Pinyin: pū bǎi
Meanings: To lay out or display objects., Xếp đặt, bày biện đồ vật ra ngoài., ①把东西摆开陈列。[例]操场上铺摆了好多东西。*②[方言]安置。[例]铺摆仆役。*③[方言]陈述,讲解。[例]让我把这个道理给你铺摆一下。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 甫, 钅, 扌, 罢
Chinese meaning: ①把东西摆开陈列。[例]操场上铺摆了好多东西。*②[方言]安置。[例]铺摆仆役。*③[方言]陈述,讲解。[例]让我把这个道理给你铺摆一下。
Grammar: Động từ thường đi kèm với danh từ chỉ đồ vật được bày biện.
Example: 他把书本铺摆在桌子上。
Example pinyin: tā bǎ shū běn pù bǎi zài zhuō zi shàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bày sách vở ra trên bàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xếp đặt, bày biện đồ vật ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
To lay out or display objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把东西摆开陈列。操场上铺摆了好多东西
[方言]安置。铺摆仆役
[方言]陈述,讲解。让我把这个道理给你铺摆一下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!