Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铺排
Pinyin: pū pái
Meanings: Bày biện, sắp xếp đồ đạc, chuẩn bị cẩn thận., To arrange or display items carefully., ①安置。[例]一切都铺排好了。*②[方言]铺张。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 甫, 钅, 扌, 非
Chinese meaning: ①安置。[例]一切都铺排好了。*②[方言]铺张。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa thêm về hành động bày trí, sắp đặt.
Example: 她把家里的摆设铺排得井井有条。
Example pinyin: tā bǎ jiā lǐ de bǎi shè pū pái dé jǐng jǐng yǒu tiáo 。
Tiếng Việt: Cô ấy sắp xếp đồ đạc trong nhà một cách ngăn nắp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bày biện, sắp xếp đồ đạc, chuẩn bị cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
To arrange or display items carefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安置。一切都铺排好了
[方言]铺张
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!