Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铺户
Pinyin: pù hù
Meanings: Cửa hàng, tiệm buôn bán., Shop or store., ①商店;店铺。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 甫, 钅, 丶, 尸
Chinese meaning: ①商店;店铺。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm kinh doanh, thường sử dụng trong bối cảnh truyền thống hoặc lịch sử.
Example: 这条街上有许多铺户。
Example pinyin: zhè tiáo jiē shàng yǒu xǔ duō pù hù 。
Tiếng Việt: Trên con đường này có rất nhiều cửa hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa hàng, tiệm buôn bán.
Nghĩa phụ
English
Shop or store.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商店;店铺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!