Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铺张

Pinyin: pū zhāng

Meanings: Extravagant or ostentatious display., Lavish, phô trương quá mức., ①过分讲究排场而耗费许多财物。[例]铺张浪费。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 甫, 钅, 弓, 长

Chinese meaning: ①过分讲究排场而耗费许多财物。[例]铺张浪费。

Grammar: Tính từ hoặc động từ, mang sắc thái tiêu cực.

Example: 婚礼办得过于铺张浪费。

Example pinyin: hūn lǐ bàn dé guò yú pū zhāng làng fèi 。

Tiếng Việt: Đám cưới tổ chức quá phô trương và lãng phí.

铺张
pū zhāng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lavish, phô trương quá mức.

Extravagant or ostentatious display.

过分讲究排场而耗费许多财物。铺张浪费

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铺张 (pū zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung