Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铺张浪费

Pinyin: pū zhāng làng fèi

Meanings: Extravagant and wasteful spending., Phô trương lãng phí, chi tiêu quá mức và không cần thiết., 铺张讲究排场。为了场面好看而浪费人力物力。[例]我们要提倡艰苦奋斗,反对铺张浪费。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 甫, 钅, 弓, 长, 氵, 良, 弗, 贝

Chinese meaning: 铺张讲究排场。为了场面好看而浪费人力物力。[例]我们要提倡艰苦奋斗,反对铺张浪费。

Grammar: Động từ ghép này thường được dùng để phê phán việc chi tiêu xa xỉ, đặc biệt trong các dịp lễ hay sự kiện.

Example: 婚礼上不应该铺张浪费。

Example pinyin: hūn lǐ shàng bú yīng gāi pū zhāng làng fèi 。

Tiếng Việt: Không nên phô trương lãng phí trong đám cưới.

铺张浪费
pū zhāng làng fèi
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phô trương lãng phí, chi tiêu quá mức và không cần thiết.

Extravagant and wasteful spending.

铺张讲究排场。为了场面好看而浪费人力物力。[例]我们要提倡艰苦奋斗,反对铺张浪费。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铺张浪费 (pū zhāng làng fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung