Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铺张扬厉
Pinyin: pū zhāng yáng lì
Meanings: Phô trương, khoa trương, làm cho mọi thứ trông hoành tráng hơn thực tế., To exaggerate and make things look more impressive than they are., 原指竭力铺陈渲染,力求发扬光大。[又]多形容过分讲究排场。[出处]唐·韩愈《潮州刺史谢上表》“作为歌诗,荐之郊庙,纪泰山之封,镂白玉之牒,铺张对天之闳休,扬厉无前之伟绩。”[例]你看他一到任时,便~的,要办这个,办那个,几时见有一件事成了功呢!——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第二十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 甫, 钅, 弓, 长, 扌, 万, 厂
Chinese meaning: 原指竭力铺陈渲染,力求发扬光大。[又]多形容过分讲究排场。[出处]唐·韩愈《潮州刺史谢上表》“作为歌诗,荐之郊庙,纪泰山之封,镂白玉之牒,铺张对天之闳休,扬厉无前之伟绩。”[例]你看他一到任时,便~的,要办这个,办那个,几时见有一件事成了功呢!——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第二十一回。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả hành động phóng đại hoặc khoe khoang. Đây là một cụm từ ghép gồm nhiều âm tiết.
Example: 他喜欢在人前铺张扬厉。
Example pinyin: tā xǐ huan zài rén qián pū zhāng yáng lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích phô trương trước mặt người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phô trương, khoa trương, làm cho mọi thứ trông hoành tráng hơn thực tế.
Nghĩa phụ
English
To exaggerate and make things look more impressive than they are.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指竭力铺陈渲染,力求发扬光大。[又]多形容过分讲究排场。[出处]唐·韩愈《潮州刺史谢上表》“作为歌诗,荐之郊庙,纪泰山之封,镂白玉之牒,铺张对天之闳休,扬厉无前之伟绩。”[例]你看他一到任时,便~的,要办这个,办那个,几时见有一件事成了功呢!——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第二十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế