Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铺底

Pinyin: pū dǐ

Meanings: To lay the foundation or base., Lót nền hoặc tạo nền tảng cơ bản., ①旧时商店、作坊等营业用具杂物的总称。*②旧时指商店、作坊等房屋的租赁权。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 甫, 钅, 广, 氐

Chinese meaning: ①旧时商店、作坊等营业用具杂物的总称。*②旧时指商店、作坊等房屋的租赁权。

Grammar: Động từ, thường sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng hoặc chuẩn bị.

Example: 他们在新建筑前先铺底。

Example pinyin: tā men zài xīn jiàn zhù qián xiān pù dǐ 。

Tiếng Việt: Họ lót nền trước khi xây dựng tòa nhà mới.

铺底
pū dǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lót nền hoặc tạo nền tảng cơ bản.

To lay the foundation or base.

旧时商店、作坊等营业用具杂物的总称

旧时指商店、作坊等房屋的租赁权

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铺底 (pū dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung