Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铺床

Pinyin: pū chuáng

Meanings: To make the bed, arrange bedding., Dọn giường, trải chăn ga gối., ①铺设卧具,整理被褥。也指旧俗在婚礼前一日,女方派人去为新夫妇整理被褥。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 甫, 钅, 广, 木

Chinese meaning: ①铺设卧具,整理被褥。也指旧俗在婚礼前一日,女方派人去为新夫妇整理被褥。

Grammar: Động từ, thuộc nhóm từ chỉ hoạt động sinh hoạt hằng ngày.

Example: 每天早上她都会铺床。

Example pinyin: měi tiān zǎo shàng tā dōu huì pū chuáng 。

Tiếng Việt: Mỗi sáng cô ấy đều dọn giường.

铺床
pū chuáng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dọn giường, trải chăn ga gối.

To make the bed, arrange bedding.

铺设卧具,整理被褥。也指旧俗在婚礼前一日,女方派人去为新夫妇整理被褥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铺床 (pū chuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung