Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铺平
Pinyin: pū píng
Meanings: To smooth out, level, or pave the way., Làm phẳng, san bằng hoặc tạo điều kiện thuận lợi., ①使光滑,使平坦。[例]无论什么样的学生来,你都为她铺平道路。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 甫, 钅, 丷, 干
Chinese meaning: ①使光滑,使平坦。[例]无论什么样的学生来,你都为她铺平道路。
Grammar: Động từ, có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
Example: 这条路已经铺平了。
Example pinyin: zhè tiáo lù yǐ jīng pū píng le 。
Tiếng Việt: Con đường này đã được làm phẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm phẳng, san bằng hoặc tạo điều kiện thuận lợi.
Nghĩa phụ
English
To smooth out, level, or pave the way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使光滑,使平坦。无论什么样的学生来,你都为她铺平道路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!