Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铺展

Pinyin: pū zhǎn

Meanings: Trải ra, mở rộng hoặc phát triển trên diện rộng., To spread out, expand, or develop over a wide area., ①铺开并向四外伸展。[例]蔚蓝的天空铺展着一片片的白云。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 甫, 钅, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌

Chinese meaning: ①铺开并向四外伸展。[例]蔚蓝的天空铺展着一片片的白云。

Grammar: Động từ, thường kết hợp với danh từ chỉ không gian hoặc phạm vi.

Example: 城市的建设正在向四周铺展。

Example pinyin: chéng shì de jiàn shè zhèng zài xiàng sì zhōu pū zhǎn 。

Tiếng Việt: Việc xây dựng thành phố đang mở rộng ra xung quanh.

铺展
pū zhǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trải ra, mở rộng hoặc phát triển trên diện rộng.

To spread out, expand, or develop over a wide area.

铺开并向四外伸展。蔚蓝的天空铺展着一片片的白云

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铺展 (pū zhǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung