Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铺子
Pinyin: pù zi
Meanings: Cửa hàng nhỏ., Small shop or store., ①设有门面销售商品或进行其它营业的处所。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 甫, 钅, 子
Chinese meaning: ①设有门面销售商品或进行其它营业的处所。
Grammar: Danh từ, đơn giản và dễ sử dụng trong cuộc sống hằng ngày.
Example: 街角有个卖水果的小铺子。
Example pinyin: jiē jiǎo yǒu gè mài shuǐ guǒ de xiǎo pù zi 。
Tiếng Việt: Ở góc phố có một cửa hàng nhỏ bán trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa hàng nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Small shop or store.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
设有门面销售商品或进行其它营业的处所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!