Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铸铁

Pinyin: zhù tiě

Meanings: Cast iron., Gang đúc., ①含碳量较高的铁,质脆,不能锻压,用来炼钢或铸造器物。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 寿, 钅, 失

Chinese meaning: ①含碳量较高的铁,质脆,不能锻压,用来炼钢或铸造器物。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ loại nguyên liệu hoặc sản phẩm gia dụng.

Example: 这口锅是用铸铁做的。

Example pinyin: zhè kǒu guō shì yòng zhù tiě zuò de 。

Tiếng Việt: Chiếc nồi này được làm từ gang đúc.

铸铁
zhù tiě
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gang đúc.

Cast iron.

含碳量较高的铁,质脆,不能锻压,用来炼钢或铸造器物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铸铁 (zhù tiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung