Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铸钢

Pinyin: zhù gāng

Meanings: Thép đúc., Cast steel., ①用铸造方法成形的钢,与铸铁相比,具有较高的力学性能,如强度、韧性等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 寿, 钅, 冈

Chinese meaning: ①用铸造方法成形的钢,与铸铁相比,具有较高的力学性能,如强度、韧性等。

Grammar: Danh từ, mô tả chất liệu hoặc sản phẩm cụ thể.

Example: 这些零件是用铸钢制作的。

Example pinyin: zhè xiē líng jiàn shì yòng zhù gāng zhì zuò de 。

Tiếng Việt: Những linh kiện này được làm từ thép đúc.

铸钢
zhù gāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thép đúc.

Cast steel.

用铸造方法成形的钢,与铸铁相比,具有较高的力学性能,如强度、韧性等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铸钢 (zhù gāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung