Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铸造

Pinyin: zhù zào

Meanings: Đúc (kim loại hoặc vật liệu khác)., To cast (metal or other materials)., ①熔化金属铸模成型的技术。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 寿, 钅, 告, 辶

Chinese meaning: ①熔化金属铸模成型的技术。

Grammar: Động từ, thường kết hợp với danh từ chỉ vật liệu hoặc sản phẩm.

Example: 这家工厂专门铸造钢铁制品。

Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng zhuān mén zhù zào gāng tiě zhì pǐn 。

Tiếng Việt: Nhà máy này chuyên đúc các sản phẩm bằng thép.

铸造
zhù zào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúc (kim loại hoặc vật liệu khác).

To cast (metal or other materials).

熔化金属铸模成型的技术

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铸造 (zhù zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung