Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铸木镂冰
Pinyin: zhù mù lòu bīng
Meanings: Đúc gỗ khắc băng. Mô tả việc làm những thứ không thực tế hoặc không bền vững., Carving wood and engraving ice. Describes doing impractical or unsustainable things., 指约束树木(使其按人为的形态生长),刻镂冰塳(使其成某种精致的工艺品)。比喻经办毫无成效的事情。[出处]宋·叶廷珪《海录碎事·人事中》“卖浆贩麦,利辄失时,铸木镂冰,初无成日。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 寿, 钅, 木, 娄, 冫, 水
Chinese meaning: 指约束树木(使其按人为的形态生长),刻镂冰塳(使其成某种精致的工艺品)。比喻经办毫无成效的事情。[出处]宋·叶廷珪《海录碎事·人事中》“卖浆贩麦,利辄失时,铸木镂冰,初无成日。”
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng để phê phán.
Example: 他的计划就像铸木镂冰,根本无法实现。
Example pinyin: tā de jì huà jiù xiàng zhù mù lòu bīng , gēn běn wú fǎ shí xiàn 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ta giống như khắc băng đẽo gỗ, căn bản không thể thực hiện được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúc gỗ khắc băng. Mô tả việc làm những thứ không thực tế hoặc không bền vững.
Nghĩa phụ
English
Carving wood and engraving ice. Describes doing impractical or unsustainable things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指约束树木(使其按人为的形态生长),刻镂冰塳(使其成某种精致的工艺品)。比喻经办毫无成效的事情。[出处]宋·叶廷珪《海录碎事·人事中》“卖浆贩麦,利辄失时,铸木镂冰,初无成日。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế