Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铸新淘旧

Pinyin: zhù xīn táo jiù

Meanings: Đúc mới, thay cũ. Ý chỉ việc làm mới hoàn toàn, thay đổi từ gốc rễ., To forge new and discard old. Refers to completely starting anew or making fundamental changes., 创造新的,汰除旧的。[出处]李大钊《孙中山先生在中国民族革命史上之位置》“这都是先生在中国民族革命史上继往开来,铸新淘旧,把革命的基础,深植于本国工农民众,广结于世界革命民众的伟大功绩。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 寿, 钅, 亲, 斤, 匋, 氵, 丨, 日

Chinese meaning: 创造新的,汰除旧的。[出处]李大钊《孙中山先生在中国民族革命史上之位置》“这都是先生在中国民族革命史上继往开来,铸新淘旧,把革命的基础,深植于本国工农民众,广结于世界革命民众的伟大功绩。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong ngữ cảnh cải cách hoặc thay đổi lớn.

Example: 公司决定铸新淘旧,重新制定发展战略。

Example pinyin: gōng sī jué dìng zhù xīn táo jiù , chóng xīn zhì dìng fā zhǎn zhàn lüè 。

Tiếng Việt: Công ty quyết định làm mới hoàn toàn và xây dựng lại chiến lược phát triển.

铸新淘旧
zhù xīn táo jiù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúc mới, thay cũ. Ý chỉ việc làm mới hoàn toàn, thay đổi từ gốc rễ.

To forge new and discard old. Refers to completely starting anew or making fundamental changes.

创造新的,汰除旧的。[出处]李大钊《孙中山先生在中国民族革命史上之位置》“这都是先生在中国民族革命史上继往开来,铸新淘旧,把革命的基础,深植于本国工农民众,广结于世界革命民众的伟大功绩。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铸新淘旧 (zhù xīn táo jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung