Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铸成大错

Pinyin: zhù chéng dà cuò

Meanings: Đúc thành sai lầm lớn, ám chỉ việc gây ra lỗi nghiêm trọng do hành động thiếu suy nghĩ., To commit a grave mistake, indicating causing serious errors due to thoughtless actions., 铸铸造,把金属熔化后倒入模具内制成器物;错错误。指造成严重的错误。[出处]《资治通鉴·唐纪·昭宗天佑三年》“合六州四十三县铁,不能为此错也。”[例]倘若我晚回一步,岂不~!——姚雪垠《李自成》第一卷“第十五章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 寿, 钅, 戊, 𠃌, 一, 人, 昔

Chinese meaning: 铸铸造,把金属熔化后倒入模具内制成器物;错错误。指造成严重的错误。[出处]《资治通鉴·唐纪·昭宗天佑三年》“合六州四十三县铁,不能为此错也。”[例]倘若我晚回一步,岂不~!——姚雪垠《李自成》第一卷“第十五章。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh phê phán hoặc nhắc nhở.

Example: 他一时冲动,铸成大错。

Example pinyin: tā yì shí chōng dòng , zhù chéng dà cuò 。

Tiếng Việt: Anh ta nhất thời xung động, gây ra lỗi lớn.

铸成大错
zhù chéng dà cuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúc thành sai lầm lớn, ám chỉ việc gây ra lỗi nghiêm trọng do hành động thiếu suy nghĩ.

To commit a grave mistake, indicating causing serious errors due to thoughtless actions.

铸铸造,把金属熔化后倒入模具内制成器物;错错误。指造成严重的错误。[出处]《资治通鉴·唐纪·昭宗天佑三年》“合六州四十三县铁,不能为此错也。”[例]倘若我晚回一步,岂不~!——姚雪垠《李自成》第一卷“第十五章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铸成大错 (zhù chéng dà cuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung