Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铸币
Pinyin: zhù bì
Meanings: Đúc tiền, quá trình sản xuất tiền xu hoặc tiền kim loại., Coinage, the process of producing coins or metal currency., ①钱币的铸造或制作。[例]用金属铸成的钱币。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 寿, 钅, 丿, 巾
Chinese meaning: ①钱币的铸造或制作。[例]用金属铸成的钱币。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc lịch sử tiền tệ.
Example: 国家垄断了铸币的权利。
Example pinyin: guó jiā lǒng duàn le zhù bì de quán lì 。
Tiếng Việt: Quốc gia độc quyền quyền đúc tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúc tiền, quá trình sản xuất tiền xu hoặc tiền kim loại.
Nghĩa phụ
English
Coinage, the process of producing coins or metal currency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钱币的铸造或制作。用金属铸成的钱币
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!