Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 银
Pinyin: yín
Meanings: Silver (metal), Bạc (kim loại), ①色白如银。[合]银花火树(形容灿烂多彩的灯火或焰火);银霜炭(一种表面洁白的优质无烟炭);银霰(白色小冰粒,多在下雪前或下雪时出现);银蟾(指月亮);银硝(一种粉状化妆品,兼有医疗作用);银海(道家指眼睛);银沫(形容洁白的雪花);银红(最早的鲜红颜料)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 艮, 钅
Chinese meaning: ①色白如银。[合]银花火树(形容灿烂多彩的灯火或焰火);银霜炭(一种表面洁白的优质无烟炭);银霰(白色小冰粒,多在下雪前或下雪时出现);银蟾(指月亮);银硝(一种粉状化妆品,兼有医疗作用);银海(道家指眼睛);银沫(形容洁白的雪花);银红(最早的鲜红颜料)。
Hán Việt reading: ngân
Grammar: Danh từ chỉ kim loại, thường đứng trước danh từ khác để tạo thành cụm như 银行 (ngân hàng), 银器 (đồ bạc).
Example: 这是一块银。
Example pinyin: zhè shì yí kuài yín 。
Tiếng Việt: Đây là một khối bạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạc (kim loại)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Silver (metal)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
色白如银。银花火树(形容灿烂多彩的灯火或焰火);银霜炭(一种表面洁白的优质无烟炭);银霰(白色小冰粒,多在下雪前或下雪时出现);银蟾(指月亮);银硝(一种粉状化妆品,兼有医疗作用);银海(道家指眼睛);银沫(形容洁白的雪花);银红(最早的鲜红颜料)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!