Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 银钩铁画

Pinyin: yín gōu tiě huà

Meanings: Móc bạc tranh sắt, ám chỉ thư pháp và hội họa mạnh mẽ, cứng cáp., Silver hooks and iron paintings, describing strong and firm calligraphy and painting., 钩钩勒;画笔画。形容书法刚键柔美。[出处]唐·欧阳洵《用笔论》“徘徊俯仰,容与风流,刚则铁画,媚若银钩。”[例]~石经余,想见先唐字学书。——清·沈曾植《题北宋本广韵四绝》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 艮, 钅, 勾, 失, 一, 凵, 田

Chinese meaning: 钩钩勒;画笔画。形容书法刚键柔美。[出处]唐·欧阳洵《用笔论》“徘徊俯仰,容与风流,刚则铁画,媚若银钩。”[例]~石经余,想见先唐字学书。——清·沈曾植《题北宋本广韵四绝》诗。

Grammar: Thường dùng để khen ngợi tác phẩm nghệ thuật.

Example: 这幅作品简直是银钩铁画。

Example pinyin: zhè fú zuò pǐn jiǎn zhí shì yín gōu tiě huà 。

Tiếng Việt: Tác phẩm này quả thực rất mạnh mẽ và cứng cáp.

银钩铁画
yín gōu tiě huà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Móc bạc tranh sắt, ám chỉ thư pháp và hội họa mạnh mẽ, cứng cáp.

Silver hooks and iron paintings, describing strong and firm calligraphy and painting.

钩钩勒;画笔画。形容书法刚键柔美。[出处]唐·欧阳洵《用笔论》“徘徊俯仰,容与风流,刚则铁画,媚若银钩。”[例]~石经余,想见先唐字学书。——清·沈曾植《题北宋本广韵四绝》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

银钩铁画 (yín gōu tiě huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung