Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 银针
Pinyin: yín zhēn
Meanings: Kim bạc, một loại kim thêu bằng bạc hoặc chỉ cây trà có hình dáng giống kim., Silver needle, a type of embroidery needle made of silver or refers to tea leaves shaped like needles., ①指针灸用的毫针,今多用不锈钢制成。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 艮, 钅, 十
Chinese meaning: ①指针灸用的毫针,今多用不锈钢制成。
Grammar: Có thể dùng trong cả nghệ thuật thêu hoặc miêu tả trà.
Example: 这种茶是银针,非常珍贵。
Example pinyin: zhè zhǒng chá shì yín zhēn , fēi cháng zhēn guì 。
Tiếng Việt: Loại trà này là trà kim bạc, rất quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kim bạc, một loại kim thêu bằng bạc hoặc chỉ cây trà có hình dáng giống kim.
Nghĩa phụ
English
Silver needle, a type of embroidery needle made of silver or refers to tea leaves shaped like needles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指针灸用的毫针,今多用不锈钢制成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!