Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 银苔

Pinyin: yín tái

Meanings: Rêu bạc, một loài thực vật nhỏ màu trắng bạc., Silver moss, a small plant with silvery-white color., ①树枝状或纤维状的银。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 艮, 钅, 台, 艹

Chinese meaning: ①树枝状或纤维状的银。

Grammar: Dùng làm danh từ, thường mô tả cảnh thiên nhiên.

Example: 石头上的银苔显得十分美丽。

Example pinyin: shí tou shàng de yín tái xiǎn de shí fēn měi lì 。

Tiếng Việt: Rêu bạc trên đá trông rất đẹp.

银苔
yín tái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rêu bạc, một loài thực vật nhỏ màu trắng bạc.

Silver moss, a small plant with silvery-white color.

树枝状或纤维状的银

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

银苔 (yín tái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung