Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 银点

Pinyin: yín diǎn

Meanings: Điểm sáng bạc, đốm bạc, Silver point/dot, ①银的熔化点,为961.93°C,用作国际实用温标的一个固定点。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 艮, 钅, 占, 灬

Chinese meaning: ①银的熔化点,为961.93°C,用作国际实用温标的一个固定点。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng để miêu tả chi tiết nhỏ.

Example: 黑布上点缀着一些银点。

Example pinyin: hēi bù shàng diǎn zhuì zhe yì xiē yín diǎn 。

Tiếng Việt: Trên tấm vải đen có điểm xuyết một vài đốm bạc.

银点
yín diǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm sáng bạc, đốm bạc

Silver point/dot

银的熔化点,为961.93°C,用作国际实用温标的一个固定点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

银点 (yín diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung