Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 银河倒泻

Pinyin: yín hé dào xiè

Meanings: Dải Ngân Hà đổ xuống, ám chỉ khung cảnh tuyệt đẹp như mơ, The Milky Way pouring down, describing an ethereal and breathtaking scene, 泻水从高处往下直流。象银河里的水倒泻下来。形容雨下得极大,象泻下来的一样。[出处]唐·李白《庐山谣寄卢侍御虚舟》“金阙前开二峰长,银河倒挂三石梁。”[例]果然是~,沧海盆倾,好阵大雨!——明·冯梦龙《警世通言》卷十四。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 艮, 钅, 可, 氵, 亻, 到, 写

Chinese meaning: 泻水从高处往下直流。象银河里的水倒泻下来。形容雨下得极大,象泻下来的一样。[出处]唐·李白《庐山谣寄卢侍御虚舟》“金阙前开二峰长,银河倒挂三石梁。”[例]果然是~,沧海盆倾,好阵大雨!——明·冯梦龙《警世通言》卷十四。

Grammar: Thành ngữ miêu tả, thường sử dụng trong văn chương hoặc ngôn ngữ biểu cảm.

Example: 那晚的星空如同银河倒泻一般美丽。

Example pinyin: nà wǎn de xīng kōng rú tóng yín hé dǎo xiè yì bān měi lì 。

Tiếng Việt: Bầu trời đầy sao đêm đó đẹp như Dải Ngân Hà đổ xuống.

银河倒泻
yín hé dào xiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dải Ngân Hà đổ xuống, ám chỉ khung cảnh tuyệt đẹp như mơ

The Milky Way pouring down, describing an ethereal and breathtaking scene

泻水从高处往下直流。象银河里的水倒泻下来。形容雨下得极大,象泻下来的一样。[出处]唐·李白《庐山谣寄卢侍御虚舟》“金阙前开二峰长,银河倒挂三石梁。”[例]果然是~,沧海盆倾,好阵大雨!——明·冯梦龙《警世通言》卷十四。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...