Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 银汉
Pinyin: yín hàn
Meanings: Dải Ngân Hà (thuật ngữ cổ, mang tính thơ ca), Milky Way (poetic/literary term), ①见“银河”。[例]银汉横空。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 艮, 钅, 又, 氵
Chinese meaning: ①见“银河”。[例]银汉横空。
Grammar: Danh từ văn học, thường xuất hiện trong các tác phẩm cổ điển hoặc thơ ca.
Example: 夜空中,银汉横跨天际。
Example pinyin: yè kōng zhōng , yín hàn héng kuà tiān jì 。
Tiếng Việt: Trên bầu trời đêm, dải Ngân Hà vắt ngang chân trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dải Ngân Hà (thuật ngữ cổ, mang tính thơ ca)
Nghĩa phụ
English
Milky Way (poetic/literary term)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“银河”。银汉横空
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!