Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 银杯
Pinyin: yín bēi
Meanings: Cốc bạc, ly bạc, Silver cup, ①银制成的茶杯或酒杯;授于体育竞赛优胜者的银质杯形奖品。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 艮, 钅, 不, 木
Chinese meaning: ①银制成的茶杯或酒杯;授于体育竞赛优胜者的银质杯形奖品。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường đi kèm tính từ mô tả sự trang trọng hoặc giá trị.
Example: 她得到了一个漂亮的银杯作为奖品。
Example pinyin: tā dé dào le yí gè piào liang de yín bēi zuò wéi jiǎng pǐn 。
Tiếng Việt: Cô ấy nhận được một chiếc cốc bạc đẹp làm phần thưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cốc bạc, ly bạc
Nghĩa phụ
English
Silver cup
Nghĩa tiếng trung
中文释义
银制成的茶杯或酒杯;授于体育竞赛优胜者的银质杯形奖品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!