Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chǎn

Meanings: Shovel; verb: to dig or scoop with a shovel., Xẻng; động từ: xúc, đào bằng xẻng., ①铲子。[合]铁铲;煤铲。*②古兵器。形似铲。[例]铲,长小尺一丈,尾有刃,以便后刺。——明·茅元仪《武备志》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 产, 钅

Chinese meaning: ①铲子。[合]铁铲;煤铲。*②古兵器。形似铲。[例]铲,长小尺一丈,尾有刃,以便后刺。——明·茅元仪《武备志》。

Hán Việt reading: sản

Grammar: Vừa là danh từ vừa là động từ. Khi là danh từ, chỉ công cụ 'xẻng'; khi là động từ, mô tả hành động đào/xúc.

Example: 他用铲子挖土。

Example pinyin: tā yòng chǎn zǐ wā tǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng xẻng để đào đất.

chǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xẻng; động từ: xúc, đào bằng xẻng.

sản

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Shovel; verb: to dig or scoop with a shovel.

铲子。铁铲;煤铲

古兵器。形似铲。铲,长小尺一丈,尾有刃,以便后刺。——明·茅元仪《武备志》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铲 (chǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung